Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
集市
Tiếng Trung giản thể
集市
Thêm vào danh sách từ
chợ, chợ, hội chợ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 集市
chợ, chợ, hội chợ
jíshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
去集市买食物
qù jíshì mǎi shíwù
đi chợ mua thức ăn
集市上到处是人
jíshì shàng dàochù shì rén
thị trường đầy người
集市日
jíshì rì
ngày chợ
集市贸易
jíshìmàoyì
thị trường đất nước
Các ký tự liên quan
集
市
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc