Trang chủ>集成电路

Tiếng Trung giản thể

集成电路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 集成电路

  1. mạch tích hợp
    jíchéng diànlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

集成电路技术
jíchéngdiànlù jìshù
kỹ thuật mạch tích hợp
大规模集成电路
dàguīmójíchéngdiànlù
mạch tích hợp quy mô lớn
混合集成电路
hùnhé jíchéngdiànlù
mạch tích hợp lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc