Tiếng Trung giản thể

集成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 集成

  1. hội nhập
    jíchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完全与企业管理环境集成
wánquán yǔ qǐyèguǎnlǐ huánjìng jíchéng
hoàn toàn tích hợp với môi trường quản lý doanh nghiệp
高级集成
gāojí jíchéng
tích hợp nâng cao
集成服务
jíchéng fúwù
dịch vụ tích hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc