Từ vựng HSK
Dịch của 集成 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
集成
Tiếng Trung phồn thể
集成
Thứ tự nét cho 集成
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 集成
hội nhập
jíchéng
Các ký tự liên quan đến 集成:
集
成
Ví dụ câu cho 集成
完全与企业管理环境集成
wánquán yǔ qǐyèguǎnlǐ huánjìng jíchéng
hoàn toàn tích hợp với môi trường quản lý doanh nghiệp
高级集成
gāojí jíchéng
tích hợp nâng cao
集成服务
jíchéng fúwù
dịch vụ tích hợp
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc