Trang chủ>集贸市场

Tiếng Trung giản thể

集贸市场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 集贸市场

  1. chợ miễn phí
    jímào shìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

路过集贸市场
lùguò jímàoshìcháng
đi ngang qua chợ
很大的集贸市场
hěndàde jímàoshìcháng
thị trường rất lớn
在集贸市场上设个摊位
zài jímàoshìcháng shàng shè gè tānwèi
sắp xếp một gian hàng ở chợ
整治各类集贸市场
zhěngzhì gèlèi jímàoshìcháng
dọn dẹp các thị trường tự do khác nhau
在集贸市场上买东西
zài jímàoshìcháng shàng mǎidōngxī
mua sắm trên thị trường tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc