Tiếng Trung giản thể
集贸市场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
路过集贸市场
lùguò jímàoshìcháng
đi ngang qua chợ
很大的集贸市场
hěndàde jímàoshìcháng
thị trường rất lớn
在集贸市场上设个摊位
zài jímàoshìcháng shàng shè gè tānwèi
sắp xếp một gian hàng ở chợ
整治各类集贸市场
zhěngzhì gèlèi jímàoshìcháng
dọn dẹp các thị trường tự do khác nhau
在集贸市场上买东西
zài jímàoshìcháng shàng mǎidōngxī
mua sắm trên thị trường tự do