Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雌

  1. giống cái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雌蚕蛾
cí cáné
sâu tơ cái
雌蕊
círuǐ
nhụy hoa
雌兔
cítù
thỏ cái
雌鹿
cílù
doe
雌蜂
cífēng
ong cái
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc