Từ vựng HSK
Dịch của 雕琢 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
雕琢
Tiếng Trung phồn thể
雕琢
Thứ tự nét cho 雕琢
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 雕琢
chạm khắc và đánh bóng
diāozhuó
Các ký tự liên quan đến 雕琢:
雕
琢
Ví dụ câu cho 雕琢
雕琢他们的灵魂
diāozhuó tāmen de línghún
điêu khắc tâm hồn của họ
他的句子是雕琢的
tā de jùzi shì diāozhuó de
anh ấy chạm khắc và đánh bóng câu đối
雕琢文字
diāozhuó wénzì
đánh bóng chữ viết
宝石雕琢
bǎoshí diāozhuó
cắt đá quý
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc