Tiếng Trung giản thể
雕镂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
器不雕镂
qì bù diāolòu
đừng đuổi theo đồ dùng
将芜菁雕镂成灯笼
jiāng wújīng diāolòu chéng dēnglóng
chạm khắc một chiếc đèn lồng từ củ cải
门窗雕镂着简单的花纹
ménchuāng diāolòu zháo jiǎndānde huāwén
cửa ra vào và cửa sổ được chạm khắc hoa văn đơn giản
雕镂精巧
diāolòu jīngqiǎo
chạm khắc tinh xảo