Tiếng Trung giản thể

雕镂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雕镂

  1. đuổi theo, để cắt
    diāolòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

器不雕镂
qì bù diāolòu
đừng đuổi theo đồ dùng
将芜菁雕镂成灯笼
jiāng wújīng diāolòu chéng dēnglóng
chạm khắc một chiếc đèn lồng từ củ cải
门窗雕镂着简单的花纹
ménchuāng diāolòu zháo jiǎndānde huāwén
cửa ra vào và cửa sổ được chạm khắc hoa văn đơn giản
雕镂精巧
diāolòu jīngqiǎo
chạm khắc tinh xảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc