Tiếng Trung giản thể
雨伞
Thứ tự nét
Ví dụ câu
女用雨伞
nǚ yòng yǔsǎn
ô của phụ nữ
一把雨伞
yībǎ yǔsǎn
cái ô
让你共用我的雨伞
ràng nǐ gòngyòng wǒ de yǔsǎn
hãy để bạn chia sẻ chiếc ô của tôi
别忘了带雨伞
bié wàng le dài yǔsǎn
đừng quên chiếc ô của bạn
撑开雨伞
chēngkāi yǔsǎn
để mở một chiếc ô