Tiếng Trung giản thể

雨伞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雨伞

  1. ô
    yǔsǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女用雨伞
nǚ yòng yǔsǎn
ô của phụ nữ
一把雨伞
yībǎ yǔsǎn
cái ô
让你共用我的雨伞
ràng nǐ gòngyòng wǒ de yǔsǎn
hãy để bạn chia sẻ chiếc ô của tôi
别忘了带雨伞
bié wàng le dài yǔsǎn
đừng quên chiếc ô của bạn
撑开雨伞
chēngkāi yǔsǎn
để mở một chiếc ô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc