Tiếng Trung giản thể
雨天
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个季节雨天很冷
zhègè jìjié yǔtiān hěn lěng
một ngày mưa lạnh trong mùa này
我不太喜欢雨天
wǒ bù tài xǐhuān yǔtiān
Tôi không thích những ngày mưa lắm
今天是个雨天
jīntiān shì gè yǔtiān
hôm nay là một ngày mưa
雨天过后出现了晴天
yǔtiān guòhòu chūxiàn le qíngtiān
ngày nắng nối tiếp ngày mưa