Tiếng Trung giản thể

雨天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雨天

  1. ngày mưa
    yǔtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个季节雨天很冷
zhègè jìjié yǔtiān hěn lěng
một ngày mưa lạnh trong mùa này
我不太喜欢雨天
wǒ bù tài xǐhuān yǔtiān
Tôi không thích những ngày mưa lắm
今天是个雨天
jīntiān shì gè yǔtiān
hôm nay là một ngày mưa
雨天过后出现了晴天
yǔtiān guòhòu chūxiàn le qíngtiān
ngày nắng nối tiếp ngày mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc