Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
雨点
Tiếng Trung giản thể
雨点
Thêm vào danh sách từ
hạt mưa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 雨点
hạt mưa
yǔdiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雨点拍打着窗玻璃
yǔdiǎn pāidǎ zháo chuāngbōlí
hạt mưa đập vào ô cửa sổ
子弹如雨点般地射向敌人
zǐdàn rú yǔdiǎn bān dì shèxiàng dírén
mưa đạn vào kẻ thù
细小的雨点
xìxiǎode yǔdiǎn
hạt mưa nhỏ
Các ký tự liên quan
雨
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc