Dịch của 雨点 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
雨点
Tiếng Trung phồn thể
雨點

Thứ tự nét cho 雨点

Ý nghĩa của 雨点

  1. hạt mưa
    yǔdiǎn

Các ký tự liên quan đến 雨点:

Ví dụ câu cho 雨点

雨点拍打着窗玻璃
yǔdiǎn pāidǎ zháo chuāngbōlí
hạt mưa đập vào ô cửa sổ
子弹如雨点般地射向敌人
zǐdàn rú yǔdiǎn bān dì shèxiàng dírén
mưa đạn vào kẻ thù
细小的雨点
xìxiǎode yǔdiǎn
hạt mưa nhỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc