雨衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雨衣

  1. áo mưa
    yǔyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿雨衣
chuān yǔyī
mặc áo mưa
带备雨伞和雨衣
dài bèi yǔsǎn hé yǔyī
mang theo ô và áo mưa
深蓝色雨衣
shēnlánsè yǔyī
áo mưa hải quân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc