Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
雨衣
New HSK 6
雨衣
Thêm vào danh sách từ
áo mưa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 雨衣
áo mưa
yǔyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
穿雨衣
chuān yǔyī
mặc áo mưa
带备雨伞和雨衣
dài bèi yǔsǎn hé yǔyī
mang theo ô và áo mưa
深蓝色雨衣
shēnlánsè yǔyī
áo mưa hải quân
Các ký tự liên quan
雨
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc