Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
雪亮
Tiếng Trung giản thể
雪亮
Thêm vào danh sách từ
sáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 雪亮
sáng
xuěliàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天穹变得雪亮
tiānqióng biàndé xuěliàng
cơ sở vững chắc trở nên sáng sủa
雪亮的灯光
xuěliàng de dēngguāng
đèn sáng
擦得雪亮
cā dé xuěliàng
đánh bóng để tỏa sáng
Các ký tự liên quan
雪
亮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc