Tiếng Trung giản thể

雪亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雪亮

  1. sáng
    xuěliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天穹变得雪亮
tiānqióng biàndé xuěliàng
cơ sở vững chắc trở nên sáng sủa
雪亮的灯光
xuěliàng de dēngguāng
đèn sáng
擦得雪亮
cā dé xuěliàng
đánh bóng để tỏa sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc