Từ vựng HSK
Dịch của 雪亮 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
雪亮
Tiếng Trung phồn thể
雪亮
Thứ tự nét cho 雪亮
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 雪亮
sáng
xuěliàng
Các ký tự liên quan đến 雪亮:
雪
亮
Ví dụ câu cho 雪亮
天穹变得雪亮
tiānqióng biàndé xuěliàng
cơ sở vững chắc trở nên sáng sủa
雪亮的灯光
xuěliàng de dēngguāng
đèn sáng
擦得雪亮
cā dé xuěliàng
đánh bóng để tỏa sáng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc