Dịch của 雪崩 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
雪崩
Tiếng Trung phồn thể
雪崩

Thứ tự nét cho 雪崩

Ý nghĩa của 雪崩

  1. tuyết lở
    xuěbēng

Các ký tự liên quan đến 雪崩:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc