Tiếng Trung giản thể

雪白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雪白

  1. bạch Tuyết
    xuěbái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头发雪白的
tóufà xuěbái de
tóc trắng như tuyết
雪白的云朵
xuěbái de yúnduǒ
những đám mây trắng như tuyết
穿一件雪白的衬衫
chuān yījiàn xuěbái de chènshān
mặc áo sơ mi trắng
雪白的墙壁
xuěbái de qiángbì
bức tường trắng như tuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc