Tiếng Trung giản thể

雪线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雪线

  1. dòng tuyết
    xuěxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沿着雪线以下
yánzhe xuěxiàn yǐxià
dọc theo dòng tuyết
气候雪线
qìhòu xuěxiàn
dòng tuyết khí hậu
冰场跑道的雪线
bīngchǎng pǎodào de xuěxiàn
đường tuyết của đường chạy trong sân băng
常年积雪线
cháng nián jīxuě xiàn
dòng tuyết vĩnh cửu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc