Tiếng Trung giản thể
雪线
Thứ tự nét
Ví dụ câu
沿着雪线以下
yánzhe xuěxiàn yǐxià
dọc theo dòng tuyết
气候雪线
qìhòu xuěxiàn
dòng tuyết khí hậu
冰场跑道的雪线
bīngchǎng pǎodào de xuěxiàn
đường tuyết của đường chạy trong sân băng
常年积雪线
cháng nián jīxuě xiàn
dòng tuyết vĩnh cửu