Tiếng Trung giản thể
雪花
Thứ tự nét
Ví dụ câu
雪花纷飞
xuěhuā fēnfēi
bông tuyết đang cuộn xoáy
睫毛上挂了雪花
jiémáo shàng guà le xuěhuā
bông tuyết treo trên lông mi
一捧雪花
yī pěng xuěhuā
một số bông tuyết
在空中飘雪花
zài kōng zhōng piāo xuěhuā
bông tuyết bay lơ lửng trong không khí
轻飘飘的雪花
qīngpiāopiāo de xuěhuā
bông tuyết không trọng lượng