Tiếng Trung giản thể

雪花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雪花

  1. bông tuyết
    xuěhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雪花纷飞
xuěhuā fēnfēi
bông tuyết đang cuộn xoáy
睫毛上挂了雪花
jiémáo shàng guà le xuěhuā
bông tuyết treo trên lông mi
一捧雪花
yī pěng xuěhuā
một số bông tuyết
在空中飘雪花
zài kōng zhōng piāo xuěhuā
bông tuyết bay lơ lửng trong không khí
轻飘飘的雪花
qīngpiāopiāo de xuěhuā
bông tuyết không trọng lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc