Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
雪豹
Tiếng Trung giản thể
雪豹
Thêm vào danh sách từ
báo tuyết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 雪豹
báo tuyết
xuěbào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雪豹幼崽
xuěbào yòuzǎi
con báo tuyết
驯服雪豹
xùnfú xuěbào
để thuần hóa một con báo tuyết
高原雪豹
gāoyuán xuěbào
báo tuyết cao nguyên
Các ký tự liên quan
雪
豹
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc