Dịch của 雪豹 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
雪豹
Tiếng Trung phồn thể
雪豹

Thứ tự nét cho 雪豹

Ý nghĩa của 雪豹

  1. báo tuyết
    xuěbào

Các ký tự liên quan đến 雪豹:

Ví dụ câu cho 雪豹

雪豹幼崽
xuěbào yòuzǎi
con báo tuyết
驯服雪豹
xùnfú xuěbào
để thuần hóa một con báo tuyết
高原雪豹
gāoyuán xuěbào
báo tuyết cao nguyên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc