Tiếng Trung giản thể

零上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 零上

  1. trên không
    língshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气温达到零上
qìwēn dádào líng shàng
nhiệt độ đạt trên 0
只有零上几度
zhī yǒulíng shàng jīdù
chỉ vài độ trên 0
零上三十度
líng shàng sānshí dù
30 độ trên 0

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc