零下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 零下

  1. dưới không
    língxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷到零下三十度
lěng dào língxià sānshí dù
lạnh đến âm ba mươi độ
零下四十度的严寒
língxià sìshí dù de yánhán
lạnh dưới 40 độ
零下温度
língxià wēndù
nhiệt độ subzero

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc