Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
零下
New HSK 2
零下
Thêm vào danh sách từ
dưới không
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 零下
dưới không
língxià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
冷到零下三十度
lěng dào língxià sānshí dù
lạnh đến âm ba mươi độ
零下四十度的严寒
língxià sìshí dù de yánhán
lạnh dưới 40 độ
零下温度
língxià wēndù
nhiệt độ subzero
Các ký tự liên quan
零
下
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc