Trang chủ>零配件

Tiếng Trung giản thể

零配件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 零配件

  1. phụ tùng
    língpèijiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

零配件价格下跌
língpèijiàn jiàgé xiàdiē
giá linh kiện đang giảm
自行车零配件
zìxíngchē língpèijiàn
phụ tùng xe đạp
辅助零配件
fǔzhù língpèijiàn
bộ phận phụ trợ
汽车零配件
qìchēlíngpèijiàn
phụ tùng ô tô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc