Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
零配件
Tiếng Trung giản thể
零配件
Thêm vào danh sách từ
phụ tùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 零配件
phụ tùng
língpèijiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
零配件价格下跌
língpèijiàn jiàgé xiàdiē
giá linh kiện đang giảm
自行车零配件
zìxíngchē língpèijiàn
phụ tùng xe đạp
辅助零配件
fǔzhù língpèijiàn
bộ phận phụ trợ
汽车零配件
qìchēlíngpèijiàn
phụ tùng ô tô
Các ký tự liên quan
零
配
件
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc