Tiếng Trung giản thể
雷雨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
等待大雷雨过去
děngdài dà léiyǔ guòqù
đợi cơn giông qua đi
我们在途中遇上了雷雨
wǒmen zài túzhōng yùshàng le léiyǔ
chúng tôi đã bị bắt trong một cơn giông bão trên đường đi
雷雨使空气清新
léiyǔ shǐ kōngqì qīngxīn
giông bão làm trong lành không khí
雷雨天气
léiyǔ tiānqì
dông