Tiếng Trung giản thể

雷雨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雷雨

  1. dông
    léiyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

等待大雷雨过去
děngdài dà léiyǔ guòqù
đợi cơn giông qua đi
我们在途中遇上了雷雨
wǒmen zài túzhōng yùshàng le léiyǔ
chúng tôi đã bị bắt trong một cơn giông bão trên đường đi
雷雨使空气清新
léiyǔ shǐ kōngqì qīngxīn
giông bão làm trong lành không khí
雷雨天气
léiyǔ tiānqì
dông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc