Tiếng Trung giản thể

雹子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雹子

  1. mưa đá, mưa đá
    báozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巨大的雹子
jùdàde báozǐ
mưa đá lớn
这场雹子
zhè cháng báozǐ
trận mưa đá này
下的是雨是雹子?
xià de shì yǔ shì báozǐ ?
điều gì đang đến, mưa hay mưa đá?
雹子把庄稼毁了
báozǐ bǎ zhuāngjià huǐle
mưa đá làm hỏng mùa màng
下雹子
xià báozǐ
Trời đang mưa đá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc