Tiếng Trung giản thể
雹子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
巨大的雹子
jùdàde báozǐ
mưa đá lớn
这场雹子
zhè cháng báozǐ
trận mưa đá này
下的是雨是雹子?
xià de shì yǔ shì báozǐ ?
điều gì đang đến, mưa hay mưa đá?
雹子把庄稼毁了
báozǐ bǎ zhuāngjià huǐle
mưa đá làm hỏng mùa màng
下雹子
xià báozǐ
Trời đang mưa đá