Tiếng Trung giản thể
震慑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
震慑力
zhènshè lì
sức mạnh răn đe
具有震慑作用
jùyǒu zhènshè zuòyòng
để có tác dụng răn đe
震慑人心的画面
zhènshè rénxīn de huàmiàn
một hình ảnh mạnh mẽ
震慑所有在场的人
zhènshè suǒyǒu zàichǎng de rén
để ngăn chặn tất cả hiện tại