Tiếng Trung giản thể
霉烂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那些玫瑰已经霉烂
nèixiē méiguī yǐjīng méilàn
những bông hồng đó đã bị hủy hoại bởi nấm mốc
谷物堆在地上很快就霉烂掉
gǔwù duī zài dìshàng hěnkuài jiù méilàn diào
ngũ cốc được chất đống trên mặt đất và nhanh chóng thối rữa
有霉烂味的空气
yǒu méilàn wèi de kōngqì
không khí mốc
霉烂书籍
méilàn shūjí
sách mốc