Trang chủ>霓虹灯

Tiếng Trung giản thể

霓虹灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 霓虹灯

  1. đèn neon
    níhóngdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

定制霓虹灯
dìngzhì níhóngdēng
đèn neon tùy chỉnh
闪烁的闪烁
shǎnshuò de shǎnshuò
đèn neon nhấp nháy
信号霓虹灯
xìnhào níhóngdēng
đèn neon báo hiệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc