Tiếng Trung giản thể

露水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 露水

  1. sương
    lùshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

露水湿透了他们的衣服
lùshuǐ shītòu le tāmen de yīfú
sương ướt đẫm quần áo của họ
太阳蒸散了露水
tàiyáng zhēngsàn le lùshuǐ
mặt trời làm sương bốc hơi
草被露水沾湿了
cǎo bèi lùshuǐ zhānshī le
cỏ ướt đẫm sương
露水在叶片上聚集
lùshuǐ zài yèpiàn shàng jùjí
sương đọng lại trên lá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc