Tiếng Trung giản thể
露水
Thứ tự nét
Ví dụ câu
露水湿透了他们的衣服
lùshuǐ shītòu le tāmen de yīfú
sương ướt đẫm quần áo của họ
太阳蒸散了露水
tàiyáng zhēngsàn le lùshuǐ
mặt trời làm sương bốc hơi
草被露水沾湿了
cǎo bèi lùshuǐ zhānshī le
cỏ ướt đẫm sương
露水在叶片上聚集
lùshuǐ zài yèpiàn shàng jùjí
sương đọng lại trên lá