Trang chủ>露马脚

Tiếng Trung giản thể

露马脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 露马脚

  1. để cho đi chính mình
    lòu mǎjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他露出了马脚
tā lòuchū le mǎjiǎo
anh ấy đã cho đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc