Tiếng Trung giản thể

霹雳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 霹雳

  1. tiếng sét
    pīlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

霹雳在空中炸响
pīlì zài kōng zhōng zhàxiǎng
sấm sét trên bầu trời
晴天霹雳
qíngtiānpīlì
một tia sáng từ màu xanh lam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc