Trang chủ>青年旅馆

Tiếng Trung giản thể

青年旅馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青年旅馆

  1. nhà trọ
    qīngnián lǚguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

青年旅馆位于中心
qīngnián lǚguǎn wèiyú zhōngxīn
nhà trọ nằm ở trung tâm
青年旅馆的
qīngnián lǚguǎn de
danh mục ký túc xá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc