Trang chủ>青春痘

Tiếng Trung giản thể

青春痘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青春痘

  1. mụn
    qīngchūndòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满脸青春痘的男孩
mǎnliǎn qīngchūndòu de nánhái
cậu bé bị mụn
这的青春痘种药物能治疗粉刺以及发炎
zhè de qīngchūndòu zhǒng yàowù néng zhìliáo fěncì yǐjí fāyán
thuốc này điều trị mụn trứng cá và mụn nhọt bị viêm
青春痘留下的疤痕
qīngchūndòu liúxià de bāhén
sẹo mụn
长青春痘的原因
cháng qīngchūndòu de yuányīn
nguyên nhân gây ra mụn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc