Tiếng Trung giản thể
青春痘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
满脸青春痘的男孩
mǎnliǎn qīngchūndòu de nánhái
cậu bé bị mụn
这的青春痘种药物能治疗粉刺以及发炎
zhè de qīngchūndòu zhǒng yàowù néng zhìliáo fěncì yǐjí fāyán
thuốc này điều trị mụn trứng cá và mụn nhọt bị viêm
青春痘留下的疤痕
qīngchūndòu liúxià de bāhén
sẹo mụn
长青春痘的原因
cháng qīngchūndòu de yuányīn
nguyên nhân gây ra mụn