Từ vựng HSK
Dịch của 青椒炒肉片 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
青椒炒肉片
Tiếng Trung phồn thể
青椒炒肉片
Thứ tự nét cho 青椒炒肉片
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 青椒炒肉片
thịt lợn thái mỏng xào tiêu
qīngjiāo chǎoròupiàn
Các ký tự liên quan đến 青椒炒肉片:
青
椒
炒
肉
片
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc