Dịch của 青椒炒肉片 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
青椒炒肉片
Tiếng Trung phồn thể
青椒炒肉片

Thứ tự nét cho 青椒炒肉片

Ý nghĩa của 青椒炒肉片

  1. thịt lợn thái mỏng xào tiêu
    qīngjiāo chǎoròupiàn

Các ký tự liên quan đến 青椒炒肉片:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc