Dịch của 青海 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
青海
Tiếng Trung phồn thể
青海

Thứ tự nét cho 青海

Ý nghĩa của 青海

  1. Tỉnh thanh hải
    Qīnghǎi

Các ký tự liên quan đến 青海:

Ví dụ câu cho 青海

会议在青海召开
huìyì zài qīnghǎi zhàokāi
cuộc họp được tổ chức tại tỉnh Thanh Hải
长江发源于青海省
chángjiāng fāyuán yú qīnghǎishěng
sông Dương Tử bắt nguồn từ tỉnh Thanh Hải
青海油田
qīnghǎi yóutián
Công ty mỏ dầu Thanh Hải
研究青海省农村
yánjiū qīnghǎishěng nóngcūn
Nghiên cứu nông thôn tỉnh Thanh Hải
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc