Dịch của 青海 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
青海
Tiếng Trung phồn thể
青海
Thứ tự nét cho 青海
Ví dụ câu cho 青海
会议在青海召开
huìyì zài qīnghǎi zhàokāi
cuộc họp được tổ chức tại tỉnh Thanh Hải
长江发源于青海省
chángjiāng fāyuán yú qīnghǎishěng
sông Dương Tử bắt nguồn từ tỉnh Thanh Hải
青海油田
qīnghǎi yóutián
Công ty mỏ dầu Thanh Hải
研究青海省农村
yánjiū qīnghǎishěng nóngcūn
Nghiên cứu nông thôn tỉnh Thanh Hải