Tiếng Trung giản thể
青睐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他备受经理的青睐
tā bèishòu jīnglǐ de qīnglài
anh ấy là cậu bé mắt xanh của người quản lý
获得某人的青睐
huòdé mǒurén de qīnglài
để có được sự ưu ái của ai đó
被用户所青睐
bèi yònghù suǒ qīnglài
được người dùng ưa chuộng
博得青睐
bóde qīnglài
giành được sự ưu ái
受青睐
shòu qīnglài
được ưu ái