Tiếng Trung giản thể

青睐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青睐

  1. ủng hộ
    qīnglài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他备受经理的青睐
tā bèishòu jīnglǐ de qīnglài
anh ấy là cậu bé mắt xanh của người quản lý
获得某人的青睐
huòdé mǒurén de qīnglài
để có được sự ưu ái của ai đó
被用户所青睐
bèi yònghù suǒ qīnglài
được người dùng ưa chuộng
博得青睐
bóde qīnglài
giành được sự ưu ái
受青睐
shòu qīnglài
được ưu ái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc