Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
青色
Tiếng Trung giản thể
青色
Thêm vào danh sách từ
xanh lam hoặc xanh lục
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 青色
xanh lam hoặc xanh lục
qīngsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
青色的苹果
qīngsè de píngguǒ
táo Xanh
略带青色
lüèdài qīngsè
với một chút màu xanh lá cây
青色运动衣
qīngsè yùndòngyī
quần áo thể thao màu xanh
Các ký tự liên quan
青
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc