Tiếng Trung giản thể

青色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青色

  1. xanh lam hoặc xanh lục
    qīngsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

青色的苹果
qīngsè de píngguǒ
táo Xanh
略带青色
lüèdài qīngsè
với một chút màu xanh lá cây
青色运动衣
qīngsè yùndòngyī
quần áo thể thao màu xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc