Trang chủ>青花瓷

Tiếng Trung giản thể

青花瓷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青花瓷

  1. sứ trắng xanh
    qīnghuācí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唐代青花瓷
tángdài qīnghuā cí
Đồ sứ trắng xanh thời Đường
代表中国元素的青花瓷
dàibiǎo zhōngguó yuánsù de qīnghuā cí
đồ sứ màu xanh và trắng đại diện cho các yếu tố Trung Quốc
青花瓷花瓶
qīnghuā cí huāpíng
bình sứ trắng xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc