Tiếng Trung giản thể

青菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青菜

  1. rau xanh
    qīngcài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一担青菜
yī dān qīngcài
một mớ rau xanh
青菜长得很好
qīngcài chángdé hěnhǎo
rau xanh đang phát triển rất tốt
青菜小铺
qīngcài xiǎo pū
cửa hàng bán rau
卖新鲜青菜
mài xīnxiān qīngcài
bán rau tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc