Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
青菜
Tiếng Trung giản thể
青菜
Thêm vào danh sách từ
rau xanh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 青菜
rau xanh
qīngcài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一担青菜
yī dān qīngcài
một mớ rau xanh
青菜长得很好
qīngcài chángdé hěnhǎo
rau xanh đang phát triển rất tốt
青菜小铺
qīngcài xiǎo pū
cửa hàng bán rau
卖新鲜青菜
mài xīnxiān qīngcài
bán rau tươi
Các ký tự liên quan
青
菜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc