Trang chủ>青藏高原

Tiếng Trung giản thể

青藏高原

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青藏高原

  1. Thanh Hải-Tây Tạng Platean
    qīngzàng gāoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

青藏高原人烟稀少
qīngzànggāoyuán rényān xīshǎo
Thanh Hải-Tây Tạng Platean dân cư thưa thớt
我们干脆去青藏高原吧
wǒmen gāncuì qù qīngcáng gāoyuán bā
hãy để chúng tôi đi thẳng đến Thanh Hải-Tây Tạng Platean
青藏高原素有世界屋脊之称
qīngzànggāoyuán sùyǒu shìjièwūjǐ zhī chēng
Thanh Hải-Tây Tạng Platean thường được gọi là nóc nhà của thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc