Tiếng Trung giản thể

青青

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 青青

  1. màu xanh lá
    qīngqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们的生活在青青的牧场中过着平静
rénmén de shēnghuó zài qīngqīng de mùchǎng zhōng guòzháo píngjìng
mọi người sống yên tĩnh giữa đồng cỏ xanh tươi
青青的树林
qīngqīng de shùlín
rừng xanh
青青草原
qīngqīng cǎoyuán
đồng cỏ xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc