Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
青青
Tiếng Trung giản thể
青青
Thêm vào danh sách từ
màu xanh lá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 青青
màu xanh lá
qīngqīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人们的生活在青青的牧场中过着平静
rénmén de shēnghuó zài qīngqīng de mùchǎng zhōng guòzháo píngjìng
mọi người sống yên tĩnh giữa đồng cỏ xanh tươi
青青的树林
qīngqīng de shùlín
rừng xanh
青青草原
qīngqīng cǎoyuán
đồng cỏ xanh
Các ký tự liên quan
青
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc