Dịch của 靓仔 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
靓仔
Tiếng Trung phồn thể
靚仔
Thứ tự nét cho 靓仔
Ví dụ câu cho 靓仔
称他为靓仔
chēng tā wéi liàngzǎi
gọi anh ấy là một chàng trai trẻ đẹp trai
搭讪靓仔
dāshàn liàngzǎi
đánh vào một chàng trai trẻ đẹp trai
长相出众的靓仔
zhǎngxiàng chūzhòngde liàngzǎi
một người đàn ông trẻ đẹp trai với ngoại hình nổi bật