Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
静谧
Tiếng Trung giản thể
静谧
Thêm vào danh sách từ
yên bình, yên tĩnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 静谧
yên bình, yên tĩnh
jìngmì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
营造静谧的氛围
yíngzào jìngmìde fēnwéi
để tạo ra một bầu không khí yên bình
静谧无声
jìngmì wúshēng
yên tĩnh và tĩnh lặng
一片静谧
yīpiàn jìngmì
xung quanh yên tĩnh
静谧的夜晚
jìngmìde yèwǎn
đêm yên tĩnh
Các ký tự liên quan
静
谧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc