Từ vựng HSK
Dịch của 静谧 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
静谧
Tiếng Trung phồn thể
靜謐
Thứ tự nét cho 静谧
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 静谧
yên bình, yên tĩnh
jìngmì
Các ký tự liên quan đến 静谧:
静
谧
Ví dụ câu cho 静谧
营造静谧的氛围
yíngzào jìngmìde fēnwéi
để tạo ra một bầu không khí yên bình
静谧无声
jìngmì wúshēng
yên tĩnh và tĩnh lặng
一片静谧
yīpiàn jìngmì
xung quanh yên tĩnh
静谧的夜晚
jìngmìde yèwǎn
đêm yên tĩnh
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc