Tiếng Trung giản thể
非同小可
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他展现了非同小可的本事
tā zhǎnxiàn le fēitóngxiǎokě de běnshì
anh ấy đã thể hiện một kỹ năng không hề nhỏ
这件事的难度非同小可
zhè jiàn shì de nándù fēitóngxiǎokě
nhiệm vụ không dễ dàng
这次会议非同小可
zhècì huìyì fēitóngxiǎokě
nó không phải là một cuộc họp bình thường