Trang chủ>非同小可

Tiếng Trung giản thể

非同小可

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 非同小可

  1. không có vấn đề tầm thường
    fēitóng xiǎokě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他展现了非同小可的本事
tā zhǎnxiàn le fēitóngxiǎokě de běnshì
anh ấy đã thể hiện một kỹ năng không hề nhỏ
这件事的难度非同小可
zhè jiàn shì de nándù fēitóngxiǎokě
nhiệm vụ không dễ dàng
这次会议非同小可
zhècì huìyì fēitóngxiǎokě
nó không phải là một cuộc họp bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc