Từ vựng HSK
Dịch của 非常 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
非常
HSK 2
New HSK 1
Tiếng Trung phồn thể
非常
Thứ tự nét cho 非常
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 非常
vô cùng, rất
fēicháng
Các ký tự liên quan đến 非常:
非
常
Ví dụ câu cho 非常
非常讨厌
fēicháng tǎoyàn
ghét dữ dội
非常事情
fēicháng shìqing
sự cố
非常快
fēicháng kuài
rất nhanh
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc