Dịch của 非常 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
非常
Tiếng Trung phồn thể
非常

Thứ tự nét cho 非常

Ý nghĩa của 非常

  1. vô cùng, rất
    fēicháng

Các ký tự liên quan đến 非常:

Ví dụ câu cho 非常

非常讨厌
fēicháng tǎoyàn
ghét dữ dội
非常事情
fēicháng shìqing
sự cố
非常快
fēicháng kuài
rất nhanh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc